Xem ngày 18/5/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 18/5/2094 âm lịch - Nhâm Thân, dương lịch rơi vào ngày 30/6/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 18/5/2094 là ngày Thiên Môn (Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 18/5/2094 âm lịch ngày 18 tháng 5 năm 2094 ngày âm lịch 18/5/2094 âm lịch âm ngày 18 tháng 5 năm 2094
-
Thứ Tư, ngày 18 tháng 5 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 18/5/2094
- Dương lịch: 30/6/2094
- Ngày Nhâm Thân, Tháng Canh Ngọ, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Hạ chí (Giữa hè)
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 18/5/2094 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 18/5/2094 âm lịch: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân
- Đánh giá chung: Ngày 18/5/2094 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, giải trừ, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, thẩm mỹ, mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Tương nhật, Dịch mã, Thiên hậu, Thiên vu, Phúc đức, Trừ thần, Thanh long, Minh phệ
- Sao xấu: Ngũ hư, Ngũ ly