Xem ngày 18/4/2097 âm lịch là ngày gì?
Ngày 18/4/2097 âm lịch - Bính Thìn, dương lịch rơi vào ngày 29/5/2097.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 18/4/2097 là ngày Hảo Thương (Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 18/4/2097 âm lịch ngày 18 tháng 4 năm 2097 ngày âm lịch 18/4/2097 âm lịch âm ngày 18 tháng 4 năm 2097
-
Thứ Tư, ngày 18 tháng 4 năm 2097 âm lịch
- Âm lịch: 18/4/2097
- Dương lịch: 29/5/2097
- Ngày Bính Thìn, Tháng Ất Tỵ, Năm Đinh Tỵ
- Tiết khí: Tiểu mãn (Lũ nhỏ)
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 18/4/2097 âm lịch: Thân, Tý, Dậu
- Tuổi xung khắc với ngày 18/4/2097 âm lịch: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ , Nhâm Thìn, Mậu Thìn , Nhâm Tý
- Đánh giá chung: Ngày 18/4/2097 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Thời đức, Dương đức, Phúc sinh, Tư mệnh
- Sao xấu: Nguyệt sát, Nguyệt hư, Huyết kỵ, Ngũ hư, Phục nhật