Xem ngày 18/4/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 18/4/2094 âm lịch - Nhâm Dần, dương lịch rơi vào ngày 31/5/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 18/4/2094 là ngày Hảo Thương (Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 18/4/2094 âm lịch ngày 18 tháng 4 năm 2094 ngày âm lịch 18/4/2094 âm lịch âm ngày 18 tháng 4 năm 2094
-
Thứ Hai, ngày 18 tháng 4 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 18/4/2094
- Dương lịch: 31/5/2094
- Ngày Nhâm Dần, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Tiểu mãn (Lũ nhỏ)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 18/4/2094 âm lịch: Ngọ, Tuất, Hợi
- Tuổi xung khắc với ngày 18/4/2094 âm lịch: Canh Thân, Bính Thân, Bính Dần
- Đánh giá chung: Ngày 18/4/2094 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Mẫu thương, Kính an, Ngũ hợp, Minh phệ
- Sao xấu: Thiên cương, Kiếp sát, Nguyệt hại, Thổ phù, Thiên lao