Xem ngày 18/4/2044 âm lịch là ngày gì?
Ngày 18/4/2044 âm lịch - Giáp Tý, dương lịch rơi vào ngày 15/5/2044.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 18/4/2044 là ngày Hảo Thương (Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 18/4/2044 âm lịch ngày 18 tháng 4 năm 2044 ngày âm lịch 18/4/2044 âm lịch âm ngày 18 tháng 4 năm 2044
-
Chủ Nhật, ngày 18 tháng 4 năm 2044 âm lịch
- Âm lịch: 18/4/2044
- Dương lịch: 15/5/2044
- Ngày Giáp Tý, Tháng Kỷ Tỵ, Năm Giáp Tý
- Tiết khí: Lập Hạ (Bắt đầu mùa hè)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 18/4/2044 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 18/4/2044 âm lịch: Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân
- Đánh giá chung: Ngày 18/4/2044 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Họp mặt, nhận người, đào đất, san đường, an táng, cải táng.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Thiên ân, Thiên mã, Bất tương
- Sao xấu: Thiên lại, Trí tử, Ngũ hư, Bạch hổ