Xem ngày 18/3/2089 âm lịch là ngày gì?
Ngày 18/3/2089 âm lịch - Quý Mão, dương lịch rơi vào ngày 28/4/2089.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 18/3/2089 là ngày Bạch Hổ Đầu (Xuất hành, cầu tài đều được. Đi đâu đều thông đạt cả).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 18/3/2089 âm lịch ngày 18 tháng 3 năm 2089 ngày âm lịch 18/3/2089 âm lịch âm ngày 18 tháng 3 năm 2089
-
Thứ Năm, ngày 18 tháng 3 năm 2089 âm lịch
- Âm lịch: 18/3/2089
- Dương lịch: 28/4/2089
- Ngày Quý Mão, Tháng Mậu Thìn, Năm Kỷ Dậu
- Tiết khí: Cốc vũ (Mưa rào)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 18/3/2089 âm lịch: Hợi, Mùi, Tuất
- Tuổi xung khắc với ngày 18/3/2089 âm lịch: Tân Dậu, Đinh Dậu, Đinh Mão
- Đánh giá chung: Ngày 18/3/2089 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, sửa đường, sửa kho.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Quan nhật, Yếu an, Ngũ hợp, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt hại, Thiên lại, Trí tử, Huyết chi, Câu trần