Xem ngày 18/2/2098 âm lịch là ngày gì?
Ngày 18/2/2098 âm lịch - Tân Hợi, dương lịch rơi vào ngày 20/3/2098.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 18/2/2098 là ngày Thiên Môn (Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 18/2/2098 âm lịch ngày 18 tháng 2 năm 2098 ngày âm lịch 18/2/2098 âm lịch âm ngày 18 tháng 2 năm 2098
-
Thứ Năm, ngày 18 tháng 2 năm 2098 âm lịch
- Âm lịch: 18/2/2098
- Dương lịch: 20/3/2098
- Ngày Tân Hợi, Tháng Ất Mão, Năm Mậu Ngọ
- Tiết khí: Kinh Trập (Sâu nở)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 18/2/2098 âm lịch: Mùi, Mão, Dần
- Tuổi xung khắc với ngày 18/2/2098 âm lịch: Ất Tỵ, Kỷ Tỵ, Ất Hợi, Ất Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 18/2/2098 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Đào đất, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Mẫu thương, Tam hợp, Lâm nhật, Thiên hỷ, Thiên y
- Sao xấu: Trùng nhật, Nguyên vũ