Xem ngày 18/11/2049 âm lịch là ngày gì?
Ngày 18/11/2049 âm lịch - Tân Dậu, dương lịch rơi vào ngày 12/12/2049.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 18/11/2049 là ngày Thiên Môn (Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 18/11/2049 âm lịch ngày 18 tháng 11 năm 2049 ngày âm lịch 18/11/2049 âm lịch âm ngày 18 tháng 11 năm 2049
-
Chủ Nhật, ngày 18 tháng 11 năm 2049 âm lịch
- Âm lịch: 18/11/2049
- Dương lịch: 12/12/2049
- Ngày Tân Dậu, Tháng Bính Tý, Năm Kỷ Tỵ
- Tiết khí: Đại Tuyết (Tuyết dầy)
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 18/11/2049 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 18/11/2049 âm lịch: Quý Mão, Kỷ Mão, Ất Sửu, Ất Mùi
- Đánh giá chung: Ngày 18/11/2049 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, giải trừ, chữa bệnh, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Mẫu thương, Kim đường, Trừ thần, Minh đường
- Sao xấu: Hà khôi, Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Tứ hao, Địa nang