Xem ngày 18/11/2044 âm lịch là ngày gì?
Ngày 18/11/2044 âm lịch - Kỷ Mùi, dương lịch rơi vào ngày 5/1/2045.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 18/11/2044 là ngày Thiên Môn (Xuất hành làm mọi việc đều vừa ý, cầu được ước thấy mọi việc đều thành đạt).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 18/11/2044 âm lịch ngày 18 tháng 11 năm 2044 ngày âm lịch 18/11/2044 âm lịch âm ngày 18 tháng 11 năm 2044
-
Thứ Năm, ngày 18 tháng 11 năm 2044 âm lịch
- Âm lịch: 18/11/2044
- Dương lịch: 5/1/2045
- Ngày Kỷ Mùi, Tháng Bính Tý, Năm Giáp Tý
- Tiết khí: Đông chí (Giữa đông)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 18/11/2044 âm lịch: Hợi, Mão, Ngọ
- Tuổi xung khắc với ngày 18/11/2044 âm lịch: Đinh Sửu, ất Sửu
- Đánh giá chung: Ngày 18/11/2044 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Yếu an
- Sao xấu: Nguyệt sát, Nguyệt hư, Nguyệt hại, Tứ kích, Câu trần