Xem ngày 18/10/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 18/10/2094 âm lịch - Canh Tý, dương lịch rơi vào ngày 25/11/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 18/10/2094 là ngày Hảo Thương (Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 18/10/2094 âm lịch ngày 18 tháng 10 năm 2094 ngày âm lịch 18/10/2094 âm lịch âm ngày 18 tháng 10 năm 2094
-
Thứ Năm, ngày 18 tháng 10 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 18/10/2094
- Dương lịch: 25/11/2094
- Ngày Canh Tý, Tháng Ất Hợi, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 18/10/2094 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 18/10/2094 âm lịch: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần
- Đánh giá chung: Ngày 18/10/2094 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt không, Quan nhật, Thiên mã, Cát kì, Yếu an, Minh phệ
- Sao xấu: Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Bạch hổ