Xem ngày 17/9/2054 âm lịch là ngày gì?
Ngày 17/9/2054 âm lịch - Tân Mão, dương lịch rơi vào ngày 17/10/2054.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 17/9/2054 là ngày Chu Tước (Xuất hành, cầu tài đều xấu. Hay mất của, kiện cáo thua vì đuối lý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 17/9/2054 âm lịch ngày 17 tháng 9 năm 2054 ngày âm lịch 17/9/2054 âm lịch âm ngày 17 tháng 9 năm 2054
-
Thứ bảy, ngày 17 tháng 9 năm 2054 âm lịch
- Âm lịch: 17/9/2054
- Dương lịch: 17/10/2054
- Ngày Tân Mão, Tháng Giáp Tuất, Năm Giáp Tuất
- Tiết khí: Hàn Lộ (Mát mẻ)
- Là ngày: Câu Trần Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 17/9/2054 âm lịch: Hợi, Mùi, Tuất
- Tuổi xung khắc với ngày 17/9/2054 âm lịch: Quý Dậu, Kỷ Dậu, Ất Sửu, Ất Mùi
- Đánh giá chung: Ngày 17/9/2054 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: San đường.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Thiên nguyện, Lục hợp, Bất tương, Thánh tâm, Ngũ hợp, Minh phệ
- Sao xấu: Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Tiêu hao, Ngũ hư, Câu trần