Xem ngày 17/7/2100 âm lịch là ngày gì?
Ngày 17/7/2100 âm lịch - Bính Thân, dương lịch rơi vào ngày 22/8/2100.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 17/7/2100 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 17/7/2100 âm lịch ngày 17 tháng 7 năm 2100 ngày âm lịch 17/7/2100 âm lịch âm ngày 17 tháng 7 năm 2100
-
Chủ Nhật, ngày 17 tháng 7 năm 2100 âm lịch
- Âm lịch: 17/7/2100
- Dương lịch: 22/8/2100
- Ngày Bính Thân, Tháng Giáp Thân, Năm Canh Thân
- Tiết khí: Lập Thu (Bắt đầu mùa thu)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 17/7/2100 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 17/7/2100 âm lịch: Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 17/7/2100 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Xuất hành, nhận người, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Vương nhật, Thiên thương, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Thổ phủ, Ngũ ly, Thiên lao