Xem ngày 17/11/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 17/11/2094 âm lịch - Kỷ Tỵ, dương lịch rơi vào ngày 24/12/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 17/11/2094 là ngày Thiên Đạo (Xuất hành cầu tài nên tránh, dù được cũng rất tốn kém, thất lý mà thua).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 17/11/2094 âm lịch ngày 17 tháng 11 năm 2094 ngày âm lịch 17/11/2094 âm lịch âm ngày 17 tháng 11 năm 2094
-
Thứ Sáu, ngày 17 tháng 11 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 17/11/2094
- Dương lịch: 24/12/2094
- Ngày Kỷ Tỵ, Tháng Bính Tý, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Đông chí (Giữa đông)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 17/11/2094 âm lịch: Dậu, Sửu, Thân
- Tuổi xung khắc với ngày 17/11/2094 âm lịch: Tân Hợi, Đinh Hợi
- Đánh giá chung: Ngày 17/11/2094 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, đào đất, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Ngũ phú, Bất tương
- Sao xấu: Kiếp sát, Tiểu hao, Trùng nhật