Xem ngày 17/1/2044 âm lịch là ngày gì?
Ngày 17/1/2044 âm lịch - Giáp Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 15/2/2044.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 17/1/2044 là ngày Đạo Tặc (Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 17/1/2044 âm lịch ngày 17 tháng 1 năm 2044 ngày âm lịch 17/1/2044 âm lịch âm ngày 17 tháng 1 năm 2044
-
Thứ Hai, ngày 17 tháng 1 năm 2044 âm lịch
- Âm lịch: 17/1/2044
- Dương lịch: 15/2/2044
- Ngày Giáp Ngọ, Tháng Bính Dần, Năm Giáp Tý
- Tiết khí: Lập Xuân (Bắt đầu mùa xuân)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 17/1/2044 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 17/1/2044 âm lịch: Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần, Canh Thân
- Đánh giá chung: Ngày 17/1/2044 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, chuyển nhà, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thời đức, Dân nhật, Tam hợp, Lâm nhật, Thiên mã, Thời âm, Minh phệ
- Sao xấu: Tử khí, Phục nhật, Bạch hổ