Xem ngày 16/6/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 16/6/2094 âm lịch - Kỷ Hợi, dương lịch rơi vào ngày 27/7/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 16/6/2094 là ngày Thanh Long Túc (Đi xa không nên, xuất hành xấu, tài lộc không có. Kiện cáo cũng đuối lý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 16/6/2094 âm lịch ngày 16 tháng 6 năm 2094 ngày âm lịch 16/6/2094 âm lịch âm ngày 16 tháng 6 năm 2094
-
Thứ Ba, ngày 16 tháng 6 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 16/6/2094
- Dương lịch: 27/7/2094
- Ngày Kỷ Hợi, Tháng Tân Mùi, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Đại thử (Nóng oi)
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 16/6/2094 âm lịch: Mùi, Mão, Dần
- Tuổi xung khắc với ngày 16/6/2094 âm lịch: Tân Tỵ, Đinh Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 16/6/2094 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
- Không nên: Chữa bệnh, thẩm mỹ.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Tứ tương, Âm đức, Tam hợp, Thời âm, Lục nghi, Ngọc vũ, Minh đường
- Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Tử khí, Phục nhật, Trùng nhật