Xem ngày 16/4/2097 âm lịch là ngày gì?
Ngày 16/4/2097 âm lịch - Giáp Dần, dương lịch rơi vào ngày 27/5/2097.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 16/4/2097 là ngày Thuần Dương (Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 16/4/2097 âm lịch ngày 16 tháng 4 năm 2097 ngày âm lịch 16/4/2097 âm lịch âm ngày 16 tháng 4 năm 2097
-
Thứ Hai, ngày 16 tháng 4 năm 2097 âm lịch
- Âm lịch: 16/4/2097
- Dương lịch: 27/5/2097
- Ngày Giáp Dần, Tháng Ất Tỵ, Năm Đinh Tỵ
- Tiết khí: Tiểu mãn (Lũ nhỏ)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 16/4/2097 âm lịch: Ngọ, Tuất, Hợi
- Tuổi xung khắc với ngày 16/4/2097 âm lịch: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý
- Đánh giá chung: Ngày 16/4/2097 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Nạp tài, giao dịch.
- Không nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, mở kho, xuất hàng, sửa tường, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Mẫu thương, Kính an, Ngũ hợp, Minh phệ
- Sao xấu: Thiên canh, Kiếp sát, Nguyệt hại, Thổ phù, Bát chuyên, Thiên lao