Xem ngày 16/4/1998 âm lịch là ngày gì?
Ngày 16/4/1998 âm lịch - Mậu Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 11/5/1998.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 16/4/1998 là ngày Thuần Dương (Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 16/4/1998 âm lịch ngày 16 tháng 4 năm 1998 ngày âm lịch 16/4/1998 âm lịch âm ngày 16 tháng 4 năm 1998
-
Thứ Hai, ngày 16 tháng 4 năm 1998 âm lịch
- Âm lịch: 16/4/1998
- Dương lịch: 11/5/1998
- Ngày Mậu Ngọ, Tháng Đinh Tỵ, Năm Mậu Dần
- Tiết khí: Lập Hạ (Bắt đầu mùa hè)
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 16/4/1998 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 16/4/1998 âm lịch: Bính Tý, Giáp Tý
- Đánh giá chung: Ngày 16/4/1998 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Bắc để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Tứ tương, Quan nhật, Cát kỳ, Thánh tâm, Thanh long
- Sao xấu: Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Tuế bạc