Xem ngày 16/1/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 16/1/2094 âm lịch - Nhâm Thân, dương lịch rơi vào ngày 2/3/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 16/1/2094 là ngày Thuần Dương (Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 16/1/2094 âm lịch ngày 16 tháng 1 năm 2094 ngày âm lịch 16/1/2094 âm lịch âm ngày 16 tháng 1 năm 2094
-
Thứ Ba, ngày 16 tháng 1 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 16/1/2094
- Dương lịch: 2/3/2094
- Ngày Nhâm Thân, Tháng Bính Dần, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Vũ thủy (Ẩm ướt)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 16/1/2094 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 16/1/2094 âm lịch: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân
- Đánh giá chung: Ngày 16/1/2094 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh.
- Không nên: Cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, khai trương, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt không, Dịch mã, Thiên hậu, Phổ hộ, Giải thần, Trừ thần
- Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Ngũ ly, Thiên lao