Xem ngày 15/7/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 15/7/2094 âm lịch - Mậu Thìn, dương lịch rơi vào ngày 25/8/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 15/7/2094 là ngày Kim Dương (Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 15/7/2094 âm lịch ngày 15 tháng 7 năm 2094 ngày âm lịch 15/7/2094 âm lịch âm ngày 15 tháng 7 năm 2094
-
Thứ Tư, ngày 15 tháng 7 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 15/7/2094 (Vu Lan (15/7 ÂL))
- Dương lịch: 25/8/2094
- Ngày Mậu Thìn, Tháng Nhâm Thân, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Xử thử (Mưa ngâu)
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 15/7/2094 âm lịch: Thân, Tý, Dậu
- Tuổi xung khắc với ngày 15/7/2094 âm lịch: Canh Tuất, Bính Tuất
- Đánh giá chung: Ngày 15/7/2094 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Bắc để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng.
- Không nên: Xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, thẩm mỹ.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Thiên ân, Mẫu thương, Tam hợp, Thiên hỷ, Thiên y, Tục thế, Kim quĩ
- Sao xấu: Nguyệt yếm, Địa hỏa, Tứ kích, Đại sát, Huyết kị