Xem ngày 15/2/2098 âm lịch là ngày gì?
Ngày 15/2/2098 âm lịch - Mậu Thân, dương lịch rơi vào ngày 17/3/2098.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 15/2/2098 là ngày Thiên Hầu (Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 15/2/2098 âm lịch ngày 15 tháng 2 năm 2098 ngày âm lịch 15/2/2098 âm lịch âm ngày 15 tháng 2 năm 2098
-
Thứ Hai, ngày 15 tháng 2 năm 2098 âm lịch
- Âm lịch: 15/2/2098 (Rằm tháng 2)
- Dương lịch: 17/3/2098
- Ngày Mậu Thân, Tháng Ất Mão, Năm Mậu Ngọ
- Tiết khí: Kinh Trập (Sâu nở)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 15/2/2098 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 15/2/2098 âm lịch: Canh Dần, Giáp Dần
- Đánh giá chung: Ngày 15/2/2098 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Bắc để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, san đường, sửa tường, dỡ nhà.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, ban lệnh, xuất hành, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên mã, Yếu an, Giải thần, Trừ thần
- Sao xấu: Kiếp sát, Tiểu hao, Ngũ ly, Bạch hổ