Xem ngày 15/11/2093 âm lịch là ngày gì?
Ngày 15/11/2093 âm lịch - Nhâm Thân, dương lịch rơi vào ngày 1/1/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 15/11/2093 là ngày Thiên Hầu (Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 15/11/2093 âm lịch ngày 15 tháng 11 năm 2093 ngày âm lịch 15/11/2093 âm lịch âm ngày 15 tháng 11 năm 2093
-
Thứ Sáu, ngày 15 tháng 11 năm 2093 âm lịch
- Âm lịch: 15/11/2093 (Rằm tháng 11)
- Dương lịch: 1/1/2094
- Ngày Nhâm Thân, Tháng Giáp Tý, Năm Quý Sửu
- Tiết khí: Đông chí (Giữa đông)
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 15/11/2093 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 15/11/2093 âm lịch: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân
- Đánh giá chung: Ngày 15/11/2093 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng.
- Không nên: Động thổ, sửa bếp, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức, Mẫu thương, Tam hợp, Thiên hỉ, Thiên y, Ngọc vũ, Trừ thần, Thanh long, Minh phệ
- Sao xấu: Cửu khảm, Cửu tiêu, Thổ phù, Đại sát, Ngũ ly