Xem ngày 15/11/2044 âm lịch là ngày gì?
Ngày 15/11/2044 âm lịch - Bính Thìn, dương lịch rơi vào ngày 2/1/2045.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 15/11/2044 là ngày Thiên Hầu (Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 15/11/2044 âm lịch ngày 15 tháng 11 năm 2044 ngày âm lịch 15/11/2044 âm lịch âm ngày 15 tháng 11 năm 2044
-
Thứ Hai, ngày 15 tháng 11 năm 2044 âm lịch
- Âm lịch: 15/11/2044 (Rằm tháng 11)
- Dương lịch: 2/1/2045
- Ngày Bính Thìn, Tháng Bính Tý, Năm Giáp Tý
- Tiết khí: Đông chí (Giữa đông)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 15/11/2044 âm lịch: Thân, Tý, Dậu
- Tuổi xung khắc với ngày 15/11/2044 âm lịch: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ , Nhâm Thìn, Mậu Thìn , Nhâm Tý
- Đánh giá chung: Ngày 15/11/2044 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa bếp, ký kết, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Tam hợp, Lâm nhật, Thời âm, Thiên thương. Thánh tâm
- Sao xấu: Tử khí, Thiên lao