Xem ngày 14/9/1998 âm lịch là ngày gì?
Ngày 14/9/1998 âm lịch - Quý Sửu, dương lịch rơi vào ngày 2/11/1998.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 14/9/1998 là ngày Thanh Long Đầu (Xuất hành nên đi vào sáng sớm. Cỗu tài thắng lợi. Mọi việc như ý).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 14/9/1998 âm lịch ngày 14 tháng 9 năm 1998 ngày âm lịch 14/9/1998 âm lịch âm ngày 14 tháng 9 năm 1998
-
Thứ Hai, ngày 14 tháng 9 năm 1998 âm lịch
- Âm lịch: 14/9/1998
- Dương lịch: 2/11/1998
- Ngày Quý Sửu, Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Dần
- Tiết khí: Sương giáng (Sương mù)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 14/9/1998 âm lịch: Tỵ, Dậu, Tý
- Tuổi xung khắc với ngày 14/9/1998 âm lịch: Ất Mùi, Tân Mùi, Đinh Hợi, Đinh Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 14/9/1998 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng.
- Không nên: Mở kho, xuất hàng.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Mẫu thương, Tứ tương, Phúc sinh
- Sao xấu: Thiên canh, Tử thần, Nguyệt sát, Nguyệt hư, Bát chuyên, Xúc thủy long