Xem ngày 14/10/2083 âm lịch là ngày gì?
Ngày 14/10/2083 âm lịch - Canh Tý, dương lịch rơi vào ngày 23/11/2083.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 14/10/2083 là ngày Kim Thổ (Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 14/10/2083 âm lịch ngày 14 tháng 10 năm 2083 ngày âm lịch 14/10/2083 âm lịch âm ngày 14 tháng 10 năm 2083
-
Thứ Ba, ngày 14 tháng 10 năm 2083 âm lịch
- Âm lịch: 14/10/2083
- Dương lịch: 23/11/2083
- Ngày Canh Tý, Tháng Quý Hợi, Năm Quý Mão
- Tiết khí: Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 14/10/2083 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 14/10/2083 âm lịch: Nhâm Ngọ, Bính Ngọ, Giáp Thân, Giáp Dần
- Đánh giá chung: Ngày 14/10/2083 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt không, Quan nhật, Thiên mã, Cát kì, Yếu an, Minh phệ
- Sao xấu: Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Bạch hổ