Xem ngày 13/9/2098 âm lịch là ngày gì?
Ngày 13/9/2098 âm lịch - Nhâm Thân, dương lịch rơi vào ngày 7/10/2098.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 13/9/2098 là ngày Huyền Vũ (Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 13/9/2098 âm lịch ngày 13 tháng 9 năm 2098 ngày âm lịch 13/9/2098 âm lịch âm ngày 13 tháng 9 năm 2098
-
Thứ Ba, ngày 13 tháng 9 năm 2098 âm lịch
- Âm lịch: 13/9/2098
- Dương lịch: 7/10/2098
- Ngày Nhâm Thân, Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Ngọ
- Tiết khí: Thu phân (Giữa thu)
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 13/9/2098 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 13/9/2098 âm lịch: Bính Dần, Canh Dần, Bính Thân
- Đánh giá chung: Ngày 13/9/2098 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, sửa kho, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, giải trừ, động thổ, đổ mái, khai trương, mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Tứ tương,Vương nhật, Thiên mã, Ngũ phú, Bất tương, Thánh tâm, Trừ thần, Minh phệ
- Sao xấu: Du họa, Huyết chi, Bạch hổ