Xem ngày 13/9/1994 âm lịch là ngày gì?
Ngày 13/9/1994 âm lịch - Bính Tý, dương lịch rơi vào ngày 17/10/1994.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 13/9/1994 là ngày Huyền Vũ (Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 13/9/1994 âm lịch ngày 13 tháng 9 năm 1994 ngày âm lịch 13/9/1994 âm lịch âm ngày 13 tháng 9 năm 1994
-
Thứ Hai, ngày 13 tháng 9 năm 1994 âm lịch
- Âm lịch: 13/9/1994
- Dương lịch: 17/10/1994
- Ngày Bính Tý, Tháng Giáp Tuất, Năm Giáp Tuất
- Tiết khí: Hàn Lộ (Mát mẻ)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 13/9/1994 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 13/9/1994 âm lịch: Canh Ngọ, Mậu Ngọ
- Đánh giá chung: Ngày 13/9/1994 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Chữa bệnh, thẩm mỹ.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Nguyệt đức, Thời đức, Dân nhật, Thiên vu, Phúc đức, Phổ hộ, Minh phệ
- Sao xấu: Tai sát, Thiên hỏa, Đại sát, Qui kị, Xúc thủy long, Thiên lao