Xem ngày 13/9/1976 âm lịch là ngày gì?
Ngày 13/9/1976 âm lịch - Canh Thân, dương lịch rơi vào ngày 4/11/1976.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 13/9/1976 là ngày Huyền Vũ (Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 13/9/1976 âm lịch ngày 13 tháng 9 năm 1976 ngày âm lịch 13/9/1976 âm lịch âm ngày 13 tháng 9 năm 1976
-
Thứ Năm, ngày 13 tháng 9 năm 1976 âm lịch
- Âm lịch: 13/9/1976
- Dương lịch: 4/11/1976
- Ngày Canh Thân, Tháng Mậu Tuất, Năm Bính Thìn
- Tiết khí: Sương giáng (Sương mù)
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 13/9/1976 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 13/9/1976 âm lịch: Nhâm Dần, Mậu Dần, Giáp Tý, Giáp Ngọ
- Đánh giá chung: Ngày 13/9/1976 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, mở kho, xuất hàng.
- Không nên: Ký kết, giao dịch.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt ân, Vương nhật, Dịch mã, Thiên hậu, Thời dương, Sinh khí, Lục nghi, Kim đường, Trừ thần, Kim quĩ, Minh phệ
- Sao xấu: Yếm đối, Chiêu dao, Bát chuyên