Xem ngày 13/6/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 13/6/2094 âm lịch - Bính Thân, dương lịch rơi vào ngày 24/7/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 13/6/2094 là ngày Huyền Vũ (Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 13/6/2094 âm lịch ngày 13 tháng 6 năm 2094 ngày âm lịch 13/6/2094 âm lịch âm ngày 13 tháng 6 năm 2094
-
Thứ bảy, ngày 13 tháng 6 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 13/6/2094
- Dương lịch: 24/7/2094
- Ngày Bính Thân, Tháng Tân Mùi, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Đại thử (Nóng oi)
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 13/6/2094 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 13/6/2094 âm lịch: Giáp Dần, Nhâm Dần, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
- Đánh giá chung: Ngày 13/6/2094 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, sửa kho, san đường.
- Không nên: Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, dỡ nhà.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Dương đức, Tương nhật, Cát kì, Trừ thần, Tư mệnh, Minh phệ
- Sao xấu: Kiếp sát, Thiên tặc, Ngũ hư, Ngũ ly