Xem ngày 13/2/2098 âm lịch là ngày gì?
Ngày 13/2/2098 âm lịch - Bính Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 15/3/2098.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 13/2/2098 là ngày Thiên Tặc (Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 13/2/2098 âm lịch ngày 13 tháng 2 năm 2098 ngày âm lịch 13/2/2098 âm lịch âm ngày 13 tháng 2 năm 2098
-
Thứ bảy, ngày 13 tháng 2 năm 2098 âm lịch
- Âm lịch: 13/2/2098
- Dương lịch: 15/3/2098
- Ngày Bính Ngọ, Tháng Ất Mão, Năm Mậu Ngọ
- Tiết khí: Kinh Trập (Sâu nở)
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 13/2/2098 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 13/2/2098 âm lịch: Mậu Tý, Canh Tý
- Đánh giá chung: Ngày 13/2/2098 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, sửa tường, san đường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, nhậm chức, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, nhận người, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Tứ tướng, Thời đức, Dân nhật, Kim quỹ, Minh phệ
- Sao xấu: Hà khôi, Tử thần, Thiên lại, Trí tử