Xem ngày 13/12/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 13/12/2094 âm lịch - Giáp Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 18/1/2095.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 13/12/2094 là ngày Huyền Vũ (Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 13/12/2094 âm lịch ngày 13 tháng 12 năm 2094 ngày âm lịch 13/12/2094 âm lịch âm ngày 13 tháng 12 năm 2094
-
Thứ Ba, ngày 13 tháng 12 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 13/12/2094
- Dương lịch: 18/1/2095
- Ngày Giáp Ngọ, Tháng Đinh Sửu, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Tiểu Hàn (Rét nhẹ)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 13/12/2094 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 13/12/2094 âm lịch: Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần, Canh Thân
- Đánh giá chung: Ngày 13/12/2094 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, thẩm mỹ, giải trừ, chữa bệnh.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Tứ tương, Kính an, Giải thần, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt hại, Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Tiểu hao, Ngũ hư, Thiên lao