Xem ngày 13/11/2097 âm lịch là ngày gì?
Ngày 13/11/2097 âm lịch - Đinh Sửu, dương lịch rơi vào ngày 16/12/2097.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 13/11/2097 là ngày Thiên Tặc (Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 13/11/2097 âm lịch ngày 13 tháng 11 năm 2097 ngày âm lịch 13/11/2097 âm lịch âm ngày 13 tháng 11 năm 2097
-
Thứ Hai, ngày 13 tháng 11 năm 2097 âm lịch
- Âm lịch: 13/11/2097
- Dương lịch: 16/12/2097
- Ngày Đinh Sửu, Tháng Nhâm Tý, Năm Đinh Tỵ
- Tiết khí: Đại Tuyết (Tuyết dầy)
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 13/11/2097 âm lịch: Tỵ, Dậu, Tý
- Tuổi xung khắc với ngày 13/11/2097 âm lịch: Tân Mùi, Kỷ Mùi
- Đánh giá chung: Ngày 13/11/2097 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng.
- Không nên: Không có.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức hợp, Âm đức, Thủ nhật, Cát kì, Lục hợp, Bất tương, Phổ hộ, Bảo quang
- Sao xấu: Không có