Xem ngày 13/11/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 13/11/2094 âm lịch - Ất Sửu, dương lịch rơi vào ngày 20/12/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 13/11/2094 là ngày Thiên Tặc (Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 13/11/2094 âm lịch ngày 13 tháng 11 năm 2094 ngày âm lịch 13/11/2094 âm lịch âm ngày 13 tháng 11 năm 2094
-
Thứ Hai, ngày 13 tháng 11 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 13/11/2094
- Dương lịch: 20/12/2094
- Ngày Ất Sửu, Tháng Bính Tý, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Đại Tuyết (Tuyết dầy)
- Là ngày: Kim Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 13/11/2094 âm lịch: Tỵ, Dậu, Tý
- Tuổi xung khắc với ngày 13/11/2094 âm lịch: Kỷ Mùi, Quý Mùi, Tân Mão, Tân Dậu
- Đánh giá chung: Ngày 13/11/2094 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, an táng, cải táng.
- Không nên: San đường, sửa tường.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Tứ tương, Âm đức, Thủ nhật, Cát kì, Lục hợp, Bảo quang
- Sao xấu: