Xem ngày 13/11/2054 âm lịch là ngày gì?
Ngày 13/11/2054 âm lịch - Bính Tuất, dương lịch rơi vào ngày 11/12/2054.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 13/11/2054 là ngày Thiên Tặc (Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 13/11/2054 âm lịch ngày 13 tháng 11 năm 2054 ngày âm lịch 13/11/2054 âm lịch âm ngày 13 tháng 11 năm 2054
-
Thứ Sáu, ngày 13 tháng 11 năm 2054 âm lịch
- Âm lịch: 13/11/2054
- Dương lịch: 11/12/2054
- Ngày Bính Tuất, Tháng Bính Tý, Năm Giáp Tuất
- Tiết khí: Đại Tuyết (Tuyết dầy)
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 13/11/2054 âm lịch: Dần, Ngọ, Mão
- Tuổi xung khắc với ngày 13/11/2054 âm lịch: Mậu Thìn , Nhâm Thìn, Nhâm Ngọ, Nhâm Tuất, Nhâm Tý
- Đánh giá chung: Ngày 13/11/2054 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, họp mặt, giải trừ, động thổ, đổ mái.
- Không nên: Đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Thời dương, Sinh khí
- Sao xấu: Ngũ hư, Cửu không, Vãng vong, Thiên hình