Xem ngày 13/11/2049 âm lịch là ngày gì?
Ngày 13/11/2049 âm lịch - Bính Thìn, dương lịch rơi vào ngày 7/12/2049.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 13/11/2049 là ngày Thiên Tặc (Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 13/11/2049 âm lịch ngày 13 tháng 11 năm 2049 ngày âm lịch 13/11/2049 âm lịch âm ngày 13 tháng 11 năm 2049
-
Thứ Ba, ngày 13 tháng 11 năm 2049 âm lịch
- Âm lịch: 13/11/2049
- Dương lịch: 7/12/2049
- Ngày Bính Thìn, Tháng Bính Tý, Năm Kỷ Tỵ
- Tiết khí: Đại Tuyết (Tuyết dầy)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 13/11/2049 âm lịch: Thân, Tý, Dậu
- Tuổi xung khắc với ngày 13/11/2049 âm lịch: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ , Nhâm Thìn, Mậu Thìn , Nhâm Tý
- Đánh giá chung: Ngày 13/11/2049 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa bếp, ký kết, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Giải trừ, chữa bệnh, thẩm mỹ.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Tam hợp, Lâm nhật, Thời âm, Thiên thương. Thánh tâm
- Sao xấu: Tử khí, Thiên lao