Xem ngày 13/11/2044 âm lịch là ngày gì?
Ngày 13/11/2044 âm lịch - Giáp Dần, dương lịch rơi vào ngày 31/12/2044.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 13/11/2044 là ngày Thiên Tặc (Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 13/11/2044 âm lịch ngày 13 tháng 11 năm 2044 ngày âm lịch 13/11/2044 âm lịch âm ngày 13 tháng 11 năm 2044
-
Thứ bảy, ngày 13 tháng 11 năm 2044 âm lịch
- Âm lịch: 13/11/2044
- Dương lịch: 31/12/2044
- Ngày Giáp Dần, Tháng Bính Tý, Năm Giáp Tý
- Tiết khí: Đông chí (Giữa đông)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 13/11/2044 âm lịch: Ngọ, Tuất, Hợi
- Tuổi xung khắc với ngày 13/11/2044 âm lịch: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý
- Đánh giá chung: Ngày 13/11/2044 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Xuất hành, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, san đường, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, sửa bếp, mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt ân, Tứ tương, Thời đức, Tương nhật, Dịch mã, Thiên hậu, Thiên mã, Thiên vu, Phúc đức, Phúc sinh, Ngũ hợp, Minh phệ
- Sao xấu: Ngũ hương, Bát phong, Qui kị, Bát chuyên, Bạch hổ