Xem ngày 13/11/1999 âm lịch là ngày gì?
Ngày 13/11/1999 âm lịch - Bính Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 20/12/1999.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 13/11/1999 là ngày Thiên Tặc (Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 13/11/1999 âm lịch ngày 13 tháng 11 năm 1999 ngày âm lịch 13/11/1999 âm lịch âm ngày 13 tháng 11 năm 1999
-
Thứ Hai, ngày 13 tháng 11 năm 1999 âm lịch
- Âm lịch: 13/11/1999
- Dương lịch: 20/12/1999
- Ngày Bính Ngọ, Tháng Bính Tý, Năm Kỷ Mão
- Tiết khí: Đại Tuyết (Tuyết dầy)
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 13/11/1999 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 13/11/1999 âm lịch: Mậu Tý, Canh Tý
- Đánh giá chung: Ngày 13/11/1999 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cầu phúc, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, ký kết, giao dịch, nạp tài, an táng, cải táng.
- Không nên: Mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Dương đức, Lục nghi, Tục thế, Giải thần, Tư mệnh, Minh phệ
- Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Tai sát, Thiên hỏa, Yếm đối, Chiêu dao, Tứ phế, Ngũ hư, Huyết kỵ