Xem ngày 13/11/1992 âm lịch là ngày gì?
Ngày 13/11/1992 âm lịch - Bính Thìn, dương lịch rơi vào ngày 6/12/1992.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 13/11/1992 là ngày Thiên Tặc (Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 13/11/1992 âm lịch ngày 13 tháng 11 năm 1992 ngày âm lịch 13/11/1992 âm lịch âm ngày 13 tháng 11 năm 1992
-
Chủ Nhật, ngày 13 tháng 11 năm 1992 âm lịch
- Âm lịch: 13/11/1992
- Dương lịch: 6/12/1992
- Ngày Bính Thìn, Tháng Nhâm Tý, Năm Nhâm Thân
- Tiết khí: Tiểu tuyết (Tuyết xuất hiện)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 13/11/1992 âm lịch: Thân, Tý, Dậu
- Tuổi xung khắc với ngày 13/11/1992 âm lịch: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ , Nhâm Thìn, Mậu Thìn , Nhâm Tý
- Đánh giá chung: Ngày 13/11/1992 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh.
- Không nên: Xuất hành, động thổ, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Dương đức, Giải thần, Tư mệnh
- Sao xấu: Tiểu hao, Thiên tặc