Xem ngày 13/11/1940 âm lịch là ngày gì?
Ngày 13/11/1940 âm lịch - Mậu Tý, dương lịch rơi vào ngày 11/12/1940.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 13/11/1940 là ngày Thiên Tặc (Xuất hành xấu, cầu tài không được. Đi đường dễ mất cắp. Mọi việc đều rất xấu).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 13/11/1940 âm lịch ngày 13 tháng 11 năm 1940 ngày âm lịch 13/11/1940 âm lịch âm ngày 13 tháng 11 năm 1940
-
Thứ Tư, ngày 13 tháng 11 năm 1940 âm lịch
- Âm lịch: 13/11/1940
- Dương lịch: 11/12/1940
- Ngày Mậu Tý, Tháng Mậu Tý, Năm Canh Thìn
- Tiết khí: Đại Tuyết (Tuyết dầy)
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 13/11/1940 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 13/11/1940 âm lịch: Bính Ngọ, Giáp Ngọ
- Đánh giá chung: Ngày 13/11/1940 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Bắc để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Quan nhật, Kính an, Kim quĩ
- Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Thổ phủ, Nguyệt yếm, Địa hỏa, Tiểu hội