Xem ngày 12/9/2098 âm lịch là ngày gì?
Ngày 12/9/2098 âm lịch - Tân Mùi, dương lịch rơi vào ngày 6/10/2098.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 12/9/2098 là ngày Bạch Hổ Túc (Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 12/9/2098 âm lịch ngày 12 tháng 9 năm 2098 ngày âm lịch 12/9/2098 âm lịch âm ngày 12 tháng 9 năm 2098
-
Thứ Hai, ngày 12 tháng 9 năm 2098 âm lịch
- Âm lịch: 12/9/2098
- Dương lịch: 6/10/2098
- Ngày Tân Mùi, Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Ngọ
- Tiết khí: Thu phân (Giữa thu)
- Là ngày: Chu Tước Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 12/9/2098 âm lịch: Hợi, Mão, Ngọ
- Tuổi xung khắc với ngày 12/9/2098 âm lịch: Quý Sửu, Đinh Sửu, Ất Dậu, Ất Mão
- Đánh giá chung: Ngày 12/9/2098 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, đổ mái, ký kết, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Chữa bệnh, động thổ, sửa kho, khai trương, mở kho, xuất hàng, sửa tường, san đường, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Mẫu thương, Âm đức, Thời dương, Sinh khí, Thiên thương, Bất tương, Bảo quang
- Sao xấu: Ngũ hư, Cửu không, Phục nhật