Xem ngày 12/9/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 12/9/2094 âm lịch - Giáp Tý, dương lịch rơi vào ngày 20/10/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 12/9/2094 là ngày Bạch Hổ Túc (Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 12/9/2094 âm lịch ngày 12 tháng 9 năm 2094 ngày âm lịch 12/9/2094 âm lịch âm ngày 12 tháng 9 năm 2094
-
Thứ Tư, ngày 12 tháng 9 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 12/9/2094
- Dương lịch: 20/10/2094
- Ngày Giáp Tý, Tháng Giáp Tuất, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Hàn Lộ (Mát mẻ)
- Là ngày: Thiên Lao Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 12/9/2094 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 12/9/2094 âm lịch: Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân
- Đánh giá chung: Ngày 12/9/2094 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, san đường, sửa tường, dỡ nhà.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên ân. Thời đức, Dân nhật, Thiên phú, Phúc đức, Phổ hộ
- Sao xấu: Tai sát, Thiên hỏa, Đại sát, Qui kị, Thiên lao