Xem ngày 12/9/2044 âm lịch là ngày gì?
Ngày 12/9/2044 âm lịch - Giáp Dần, dương lịch rơi vào ngày 1/11/2044.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 12/9/2044 là ngày Bạch Hổ Túc (Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 12/9/2044 âm lịch ngày 12 tháng 9 năm 2044 ngày âm lịch 12/9/2044 âm lịch âm ngày 12 tháng 9 năm 2044
-
Thứ Ba, ngày 12 tháng 9 năm 2044 âm lịch
- Âm lịch: 12/9/2044
- Dương lịch: 1/11/2044
- Ngày Giáp Dần, Tháng Giáp Tuất, Năm Giáp Tý
- Tiết khí: Sương giáng (Sương mù)
- Là ngày: Tư Mệnh Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 12/9/2044 âm lịch: Ngọ, Tuất, Hợi
- Tuổi xung khắc với ngày 12/9/2044 âm lịch: Mậu Thân, Bính Thân, Canh Ngọ, Canh Tý
- Đánh giá chung: Ngày 12/9/2044 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh.
- Không nên: Cúng tế, cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Dương đức, Tam hợp, Lâm nhật, Thời âm, Ngũ hợp, Tư mệnh
- Sao xấu: Nguyệt yếm, Địa hỏa, Tử khí, Tứ phế, Cửu khảm, Cửu tiêu, Bát chuyên, Cô thần, Âm thác