Xem ngày 12/6/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 12/6/2094 âm lịch - Ất Mùi, dương lịch rơi vào ngày 23/7/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 12/6/2094 là ngày Bạch Hổ Túc (Cấm đi xa, làm việc gì cũng không thành công. Rất xấu trong mọi việc).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 12/6/2094 âm lịch ngày 12 tháng 6 năm 2094 ngày âm lịch 12/6/2094 âm lịch âm ngày 12 tháng 6 năm 2094
-
Thứ Sáu, ngày 12 tháng 6 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 12/6/2094
- Dương lịch: 23/7/2094
- Ngày Ất Mùi, Tháng Tân Mùi, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Đại thử (Nóng oi)
- Là ngày: Nguyên Vũ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 12/6/2094 âm lịch: Hợi, Mão, Ngọ
- Tuổi xung khắc với ngày 12/6/2094 âm lịch: Kỷ Sửu, Quý Sửu, Tân Mão, Tân Dậu
- Đánh giá chung: Ngày 12/6/2094 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, xuất hành, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa kho, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, dỡ nhà, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thủ nhật, Bất tương, Thánh tâm
- Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời