Xem ngày 12/5/1998 âm lịch là ngày gì?
Ngày 12/5/1998 âm lịch - Giáp Thân, dương lịch rơi vào ngày 6/6/1998.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 12/5/1998 là ngày Thiên Tài (Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 12/5/1998 âm lịch ngày 12 tháng 5 năm 1998 ngày âm lịch 12/5/1998 âm lịch âm ngày 12 tháng 5 năm 1998
-
Thứ bảy, ngày 12 tháng 5 năm 1998 âm lịch
- Âm lịch: 12/5/1998
- Dương lịch: 6/6/1998
- Ngày Giáp Thân, Tháng Mậu Ngọ, Năm Mậu Dần
- Tiết khí: Mang Chủng (Sao tua rua mọc)
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 12/5/1998 âm lịch: Tý, Thìn, Tỵ
- Tuổi xung khắc với ngày 12/5/1998 âm lịch: Mậu Dần, Bính Dần, Canh Ngọ, Canh Tý
- Đánh giá chung: Ngày 12/5/1998 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, cầu phúc, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, khai trương, giao dịch, nạp tài, san đường, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Tương nhật, Dịch mã, Thiên hậu, Thiên vu, Phúc đức, Bất tương, Trừ thần, Thanh long, Minh phệ
- Sao xấu: Ngũ hư, Bát phong