Xem ngày 12/11/2094 âm lịch là ngày gì?
Ngày 12/11/2094 âm lịch - Giáp Tý, dương lịch rơi vào ngày 19/12/2094.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 12/11/2094 là ngày Thiên Tài (Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 12/11/2094 âm lịch ngày 12 tháng 11 năm 2094 ngày âm lịch 12/11/2094 âm lịch âm ngày 12 tháng 11 năm 2094
-
Chủ Nhật, ngày 12 tháng 11 năm 2094 âm lịch
- Âm lịch: 12/11/2094
- Dương lịch: 19/12/2094
- Ngày Giáp Tý, Tháng Bính Tý, Năm Giáp Dần
- Tiết khí: Đại Tuyết (Tuyết dầy)
- Là ngày: Kim Quỹ Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 12/11/2094 âm lịch: Thân, Thìn, Sửu
- Tuổi xung khắc với ngày 12/11/2094 âm lịch: Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân
- Đánh giá chung: Ngày 12/11/2094 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, xuất hành, san đường, sửa tường.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Thiên ân, Thiên xá, Nguyệt ân, Tứ tương, Quan nhật, Kính an, Kim quỹ
- Sao xấu: Nguyệt kiến, Tiểu thời, Nguyệt yếm, Địa hỏa