Xem ngày 12/11/2054 âm lịch là ngày gì?
Ngày 12/11/2054 âm lịch - Ất Dậu, dương lịch rơi vào ngày 10/12/2054.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 12/11/2054 là ngày Thiên Tài (Nên xuất hành, cầu tài thắng lợi. Được người tốt giúp đỡ. Mọi việc đều thuận).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 12/11/2054 âm lịch ngày 12 tháng 11 năm 2054 ngày âm lịch 12/11/2054 âm lịch âm ngày 12 tháng 11 năm 2054
-
Thứ Năm, ngày 12 tháng 11 năm 2054 âm lịch
- Âm lịch: 12/11/2054
- Dương lịch: 10/12/2054
- Ngày Ất Dậu, Tháng Bính Tý, Năm Giáp Tuất
- Tiết khí: Đại Tuyết (Tuyết dầy)
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 12/11/2054 âm lịch: Tỵ, Sửu, Thìn
- Tuổi xung khắc với ngày 12/11/2054 âm lịch: Kỷ Mão , Đinh Mão, Tân Mùi, Tân Sửu
- Đánh giá chung: Ngày 12/11/2054 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Bắc vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, ký kết, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, giải trừ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Mẫu thương, Tứ tương, Kim đường, Trừ thần, Minh đường, Minh phệ
- Sao xấu: Hà khôi, Đại thời, Đại bại, Hàm trì, Ngũ ly