Xem ngày 11/9/2099 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/9/2099 âm lịch - Giáp Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 24/10/2099.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/9/2099 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/9/2099 âm lịch ngày 11 tháng 9 năm 2099 ngày âm lịch 11/9/2099 âm lịch âm ngày 11 tháng 9 năm 2099
-
Thứ bảy, ngày 11 tháng 9 năm 2099 âm lịch
- Âm lịch: 11/9/2099
- Dương lịch: 24/10/2099
- Ngày Giáp Ngọ, Tháng Giáp Tuất, Năm Kỷ Mùi
- Tiết khí: Sương giáng (Sương mù)
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/9/2099 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 11/9/2099 âm lịch: Mậu Tý, Nhâm Tý, Canh Dần, Canh Thân
- Đánh giá chung: Ngày 11/9/2099 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, đào đất, an táng, cải táng.
- Không nên: Mở kho, xuất hàng.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Tam hợp, Thiên hỉ, Thiên y, Thiên thương, Yếu an, Minh phệ
- Sao xấu: Thiên hình