Xem ngày 11/9/2098 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/9/2098 âm lịch - Canh Ngọ, dương lịch rơi vào ngày 5/10/2098.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/9/2098 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/9/2098 âm lịch ngày 11 tháng 9 năm 2098 ngày âm lịch 11/9/2098 âm lịch âm ngày 11 tháng 9 năm 2098
-
Chủ Nhật, ngày 11 tháng 9 năm 2098 âm lịch
- Âm lịch: 11/9/2098
- Dương lịch: 5/10/2098
- Ngày Canh Ngọ, Tháng Nhâm Tuất, Năm Mậu Ngọ
- Tiết khí: Thu phân (Giữa thu)
- Là ngày: Thiên Hình Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/9/2098 âm lịch: Dần, Tuất, Mùi
- Tuổi xung khắc với ngày 11/9/2098 âm lịch: Nhâm Tý, Bính Tý, Giáp Thân, Giáp Dần
- Đánh giá chung: Ngày 11/9/2098 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế.
- Không nên: Xuất hành, chữa bệnh, sửa kho, đổ mái, mở kho, xuất hàng, san đường.
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
- Sao tốt: Nguyệt đức, Phúc sinh, Kim quĩ, Minh phệ
- Sao xấu: Thiên canh, Đại bại, Hàm trì, Thiên tặc, Cửu khảm, Cửu tiêu