Xem ngày 11/9/2096 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/9/2096 âm lịch - Tân Tỵ, dương lịch rơi vào ngày 26/10/2096.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/9/2096 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/9/2096 âm lịch ngày 11 tháng 9 năm 2096 ngày âm lịch 11/9/2096 âm lịch âm ngày 11 tháng 9 năm 2096
-
Thứ Sáu, ngày 11 tháng 9 năm 2096 âm lịch
- Âm lịch: 11/9/2096
- Dương lịch: 26/10/2096
- Ngày Tân Tỵ, Tháng Mậu Tuất, Năm Bính Thìn
- Tiết khí: Sương giáng (Sương mù)
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/9/2096 âm lịch: Dậu, Sửu, Thân
- Tuổi xung khắc với ngày 11/9/2096 âm lịch: Ất Hợi, Kỷ Hợi, Ất Tỵ
- Đánh giá chung: Ngày 11/9/2096 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây Nam để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, giải trừ, chữa bệnh, sửa bếp, mở kho, xuất hàng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Thiên đức hợp, Nguyệt đức hợp, Thiên ân, Âm đức, Bất tương, Tục thế, Minh đường
- Sao xấu: Du họa, Thiên tặc, Huyết kị, Trùng nhật