Xem ngày 11/9/2087 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/9/2087 âm lịch - Giáp Tuất, dương lịch rơi vào ngày 7/10/2087.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/9/2087 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/9/2087 âm lịch ngày 11 tháng 9 năm 2087 ngày âm lịch 11/9/2087 âm lịch âm ngày 11 tháng 9 năm 2087
-
Thứ Ba, ngày 11 tháng 9 năm 2087 âm lịch
- Âm lịch: 11/9/2087
- Dương lịch: 7/10/2087
- Ngày Giáp Tuất, Tháng Canh Tuất, Năm Đinh Mùi
- Tiết khí: Thu phân (Giữa thu)
- Là ngày: Bạch Hổ Hắc Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/9/2087 âm lịch: Dần, Ngọ, Mão
- Tuổi xung khắc với ngày 11/9/2087 âm lịch: Nhâm Thìn, Canh Thìn, Canh Thìn, Canh Tuất
- Đánh giá chung: Ngày 11/9/2087 âm lịch là ngày Xấu
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông Nam để đón Tài Thần, hướng Đông Bắc đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, xuất hành, giải trừ, thẩm mỹ, chữa bệnh.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, sửa kho, khai trương, ký kết, giao dịch, nạp tài, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Nguyệt không, Mẫu thương, Thủ nhật, Cát kì, Tục thế
- Sao xấu: Nguyệt hại, Huyết kị, Thiên lao