Xem ngày 11/9/2063 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/9/2063 âm lịch - Quý Tỵ, dương lịch rơi vào ngày 1/11/2063.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/9/2063 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/9/2063 âm lịch ngày 11 tháng 9 năm 2063 ngày âm lịch 11/9/2063 âm lịch âm ngày 11 tháng 9 năm 2063
-
Thứ Năm, ngày 11 tháng 9 năm 2063 âm lịch
- Âm lịch: 11/9/2063
- Dương lịch: 1/11/2063
- Ngày Quý Tỵ, Tháng Nhâm Tuất, Năm Quý Mùi
- Tiết khí: Sương giáng (Sương mù)
- Là ngày: Minh Đường Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/9/2063 âm lịch: Dậu, Sửu, Thân
- Tuổi xung khắc với ngày 11/9/2063 âm lịch: Đinh Hợi, Ất Hợi, Đinh Mão, Đinh Hợi
- Đánh giá chung: Ngày 11/9/2063 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Tây để đón Tài Thần, hướng Đông Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Tại thiên vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, động thổ, đổ mái, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, giải trừ, chữa bệnh, sửa bếp, mở kho, xuất hàng, đào đất, an táng, cải táng.
Sửu (1:00-2:59) | Thìn (7:00-9:59) | Ngọ (11:00-13:59) |
Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Dần (3:00-4:59) | Mão (5:00-6:59) |
Tỵ (9:00-11:59) | Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) |
- Sao tốt: Tứ tướng, Âm đức, Bất tương, Tục thế, Minh đường
- Sao xấu: Du họa, Thiên tặc, Huyết kị, Trùng nhật