Xem ngày 11/9/2059 âm lịch là ngày gì?
Ngày 11/9/2059 âm lịch - Bính Thìn, dương lịch rơi vào ngày 16/10/2059.
Theo ngày xuất hành của Khổng Minh thì 11/9/2059 là ngày Bạch Hổ Kiếp (Xuất hành, cầu tài được như ý muốn, đi hướng Nam và Bắc rất thuận lợi).
Để xem ngày giờ tốt xấu, các việc nên làm chi tiết mời các bạn xem thông tin bên dưới đây!
xem ngày 11/9/2059 âm lịch ngày 11 tháng 9 năm 2059 ngày âm lịch 11/9/2059 âm lịch âm ngày 11 tháng 9 năm 2059
-
Thứ Năm, ngày 11 tháng 9 năm 2059 âm lịch
- Âm lịch: 11/9/2059
- Dương lịch: 16/10/2059
- Ngày Bính Thìn, Tháng Giáp Tuất, Năm Kỷ Mão
- Tiết khí: Hàn Lộ (Mát mẻ)
- Là ngày: Thanh Long Hoàng Đạo
- Tuổi hợp với ngày 11/9/2059 âm lịch: Thân, Tý, Dậu
- Tuổi xung khắc với ngày 11/9/2059 âm lịch: Mậu Tuất, Nhâm Tuất, Nhâm Ngọ , Nhâm Thìn, Mậu Thìn , Nhâm Tý
- Đánh giá chung: Ngày 11/9/2059 âm lịch là ngày Tốt
- Hướng để xuất hành: Chọn hướng tốt như hướng Đông để đón Tài Thần, hướng Tây Nam đến đón Hỷ Thần. Không nên xuất hành hướng Đông vì gặp Hạc Thần (Xấu)
- Nên làm các việc: Cúng tế, giải trừ, dỡ nhà, giao dịch, nạp tài.
- Không nên: Cầu phúc, cầu tự, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, thẩm mỹ, chữa bệnh, động thổ, đổ mái, sửa bếp, khai trương, mở kho, xuất hàng, san đường, sửa tường, đào đất, an táng, cải táng.
Dần (3:00-4:59) | Thìn (7:00-9:59) | Tỵ (9:00-11:59) |
Thân (15:00-17:59) | Dậu (17:00-19:59) | Hợi (21:00-23:59) |
Tý (23:00-0:59) | Sửu (1:00-2:59) | Mão (5:00-6:59) |
Ngọ (11:00-13:59) | Mùi (13:00-15:59) | Tuất (19:00-21:59) |
- Sao tốt: Thiên đức, Nguyệt đức, Mẫu thương, Giải thần, Thanh long
- Sao xấu: Nguyệt phá, Đại hao, Tứ kích, Cửu không, Vãng vong